2022년 01월 사업 및 행사일정 (01. 1 ~ 01. 31)
구 분 |
내 용 |
|
|||||||||
센터 |
기본 교육 |
○ 아시누리 나눔봉사단 : - 이미용봉사 (01.13.(목) 성암 안식원 / 6명) ○ 이미용 자격 취득반 (매주 화,목/ 7명) ○ 한국어 교육 10:00~12:00 - 기초반 (매주 월,수) 인원 4명 - 초보반 (매주 화,목) 인원 2명 |
|
||||||||
별도지원사업
|
방문교육사업 |
부모교육 |
○ 1가정 : 2시간, 주 2회 서비스 제공 |
|
|||||||
자녀생활 |
○ 13가정 : 2시간, 주 2회 서비스 제공 |
||||||||||
기타 |
방문지도사 회의 01월11일(화) 10:00~12:00 |
||||||||||
통·번역사업 |
|
- 베트남
|
|||||||||
|
-캄보디아 |
||||||||||
언어발달 지원사업 |
○ 일 시 : 매 주 월~금. 09:00~18:00 ○ 장 소 : 센터 및 외부기관 ○ 인 원 : 17명 ○ 내 용 : 언어발달지원 평가 및 교육 |
|
|||||||||
이중언어환경조성프로그램 |
‧부모-자녀 ‧활용프로그램 ‧부모코칭 |
○ 2022년 이중언어환경 조성프로그램 홍보 및 대상가정 모집 |
|
||||||||
아이돌봄 서비스 |
○ 아이돌봄서비스 진행 (아이돌보미 14명) |
연중 |
|||||||||
|
|||||||||||
사례관리서비스 |
○ 서비스 홍보, 대상자 발굴 및 사례관리, 욕구조사 가정방문 (사례관리가정 20가정) |
||||||||||
비 고 |
|
កាលវិភាគអាជីវកម្មនឹងព្រឹត្តិការណ៏សម្រាប់ខែមេសាឆ្នាំ2022 (01.01 ~ 01. 31)
ការបែងចែង |
មាតិកា |
បំពេញបន្ធែម |
|||||||||
|
ការអប់រំជាមូលដ្ធាន |
○ កររចែករំលែកក្រុមអ្នកស្ម៏កចិត្ត អាសុនូរី - សេវាកម្មកាត់សក់(01.13)(ព្រហស្ប៏)ទីជម្រកសុអាំ/6នាក់ ○ ថ្នាក់សេវាកម្មកាត់សក់(រាល់សប្តាហ៏ថ្ងែអង្គារ៏,ព្រហស្ប៏)7នាក់ ○ថ្នាក់ភាសារកូរ៉េ10:00«12:00 - ថ្នាក់ចាប់ផ្តើម(រាល់ថ្ងែចន្ទ៏,ពុធ)4នាក់ - ថ្នាក់ដំបូង(រាល់ថ្ងែអង្គារ៏,ព្រហស្ប៏)2នាក់ |
|
||||||||
គម្រោងគាំទ្រដាច់ដោយឡែក |
អាជីវកម្មអប់រំសុខទុក្ខ |
ការអប់រំពុកម្តាយ |
○ 1គ្រួសារ : ផ្តល់ជូនសេវាកម្ម2ម៉ោង2ដងក្នុងមួយសប្តាហ៏ |
|
|||||||
ការស់របស់កូន |
○ 13គ្រួសារ : ផ្តល់ជូនសេវាកម្ម2ម៉ោង2ដងក្នុងមួយសប្តាហ៏ |
||||||||||
ផ្សេង |
ការប្រជុំអ្នកបង្រៀនសួរសុខទុក្ខ (ថ្ងៃអង្គារ៏ទី14ខែធ្នូរឆ្នាំ2021 ) 10:00~12:00 |
||||||||||
អាជីវកម្មបកប្រែ |
|
- វៀតណាម |
|||||||||
|
-កម្ពុជា |
||||||||||
អាជិវកម្មគាំទ្រអភិវឌ្ឈន៏ភាសារ |
○ ពេលវាលា : រាល់សប្តាហ៏ថ្ងៃចន្ទ័~សុក្រ. 09:00~18:00 ○ ទីតាំង : មជ្ឈាមណ្ឌលពហុវប្បធម៏នឹងអង្កការខាងក្រៅ ○ ចំនួនមនុស្ស : 17នាក់ ○មាតិកា : អប់រំនឹងវាយតំលៃអភិវឌ្ឈន៏ភាសា |
|
|||||||||
កម្មវិធីបង្កើតបរិស្ថាន ភាសារ |
‧ឪពុកម្តាយ-កូន ‧កម្មវិធី ‧បង្វឹកឪពុកម្តាយ |
○ការជ្រើសសមាជិកនឺងគោលដៅ ផ្សប់ផ្សាយពីកម្មវិធិភាសារពីឆ្នាំ2022 |
|
||||||||
សេវាកម្មថែទាំកុមារ |
○ វិធីសេវាកម្មមើលថែកុមារ 14គ្រួសារ ○ការប្រជុំការមើលថែទារក(មិនទាន់កំនត់ថ្ងែ) |
ក្នុងមួយឆ្នាំ |
|||||||||
សេវាកម្មព្រឹក្សា |
○ការផ្សព្វផ្សាយ សេវាកម្ម ការរកឃើញគោលដៅសំរាប់អតិធិជន នឹង សង្កេតពិគ្រោះយោបល់20គ្រូសារ |
|
|||||||||
បំពេញបន្ធែម |
|
|
Phân Loại |
Nội Dung |
|||||||||
Trung Tâm |
Giáo Dục Cơ Bản |
○ Đoàn tình nguyện asinury : - (01.13))thứ năm) Cắt tóc tình nguyện tại viện dưỡng lão 성암 안식원/6 người ○ Lớp đào tạo làm Tóc( Bằng Cấp)(Thứ ba,Thứ năm hàng tuần)7người ○ Lớp học tiếng hàn 10:00~12:00 - Lớp học cơ bản (thứ hai, thú tư hàng tuần) 4 người - Lớp học cơ bản cấp 1(thứ ba, thú năm hàng tuần) 2 người |
||||||||
DỰ ÁN HỖ TRỢ
|
Giáo dục tại nhà |
Giáo dục phụ huynh |
○ Cung cấp Giáo dục cho 1 Gia đình : Tuần 2 buổi, Buổi 2 Tiếng. |
|||||||
Giáo dục trẻ em |
○ Cung cấp Giáo dục cho 13 Gia đình : Tuần 2 buổi, Buổi 2 Tiếng. |
|||||||||
Ghi Chú |
Hợp giáo viên 10:00h~12:00h (ngày 11 tháng 01 (thứ ba) |
|||||||||
Thông, phiên dịch |
|
|||||||||
|
||||||||||
Dự án Hỗ trợ Phát triển ngôn ngữ |
○ Ngày Giờ : Hàng tuần Thứ 2 ~ Thứ 6. 09:00~18:00 ○ Địa điểm : Trung tâm và cơ quan giáo dục bên ngoài ○ Thành viên : 17 Người ○ Nội dung : Đánh giá và giáo dục hỗ trợ phát triển ngôn ngữ
|
|||||||||
Chương trình tạo môi trường song ngữ |
. Cha mẹ- con em . Chương trình . Huấnluyện phụ huynh |
○ Nhận đối tượng đăng ký và tuyên truyền những thông tin về môi trường song ngữ 2022 |
||||||||
Dịch vụ chăm sóc trẻ em |
○ Dịch vụ chăm sóc trẻ em (chăm sóc trẻ 14 người)
|
|||||||||
Dịch vụ quản lý trường hợp
|
○ Thông tin dịch vụ, Tìm đối tượng và quản lý trường hợp, Khảo sát nhu cầu (quản lý trường hợp 20 gia đình)
|
|||||||||
Ghi Chú |