Phân Loại |
Nội Dung |
Ghi Chú |
|||||||||
Trung Tâm |
Giáo Dục Cơ Bản |
○ Đoàn tình nguyện asinury : ○ (9.11(thứ ba)chụp ảnh cho người cao tuổi tại boeun-gun/ 5 người ○ (11.11))thứ năm) Cắt tóc tình nguyện tại viện dưỡng lão 성암 안식원/7 người ○ Lớp đào tạo làm Tóc( Bằng Cấp)(Thứ ba,Thứ năm hàng tuần)7người ○ Cung cấp thông tin khi vào học ○ Giáo dục về văn hóa 10.11(thứ tư),17.11 (thứ tư)삼산초 ○ Giáo dục về văn hóa 11.11(thứ năm),18.11(thứ năm) 동광초 ○ Thi bằng lái xe 17.11(thứ tư) 10 người ○ Lễ kết thúc khóa học tiếng hàn (giữa tháng 11) |
|
||||||||
DỰ ÁN HỖ TRỢ
|
Giáo dục tại nhà |
Tiếng Hàn |
○ Cung cấp Giáo dục cho 2 Gia đình : Tuần 2 buổi, Buổi 2 Tiếng. |
|
|||||||
Giáo dục phụ huynh |
○ Cung cấp Giáo dục cho 9 Gia đình : Tuần 2 buổi, Buổi 2 Tiếng. |
||||||||||
Giáo dục trẻ em |
○ Cung cấp Giáo dục cho 23 Gia đình : Tuần 2 buổi, Buổi 2 Tiếng. |
||||||||||
Ghi Chú |
Hợp giáo viên 10:00h~12:00h (ngày 9 tháng 11 (thứ ba) (dự định) |
||||||||||
Thông, phiên dịch |
|
- Tiếng việt
|
|||||||||
|
-Tiếng campu chia |
||||||||||
Dự án Hỗ trợ Phát triển ngôn ngữ |
○ Ngày Giờ : Hàng tuần Thứ 2 ~ Thứ 6. 09:00~18:00 ○ Địa điểm : Trung tâm và cơ quan giáo dục bên ngoài ○ Thành viên : 17 Người ○ Nội dung : Đánh giá và giáo dục hỗ trợ phát triển ngôn ngữ
|
|
|||||||||
Chương trình tạo môi trường song ngữ |
. Cha mẹ- con em . Chương trình . Huấnluyện phụ huynh |
○ Lới học phát triển song ngữ |
|
||||||||
Dịch vụ chăm sóc trẻ em |
○ Dịch vụ chăm sóc trẻ em (chăm sóc trẻ 14 người) ○ giáo viên chăm sóc trẻ em nhận giáo dục vào ngày (05/11, 06/11 |
Trong năm |
|||||||||
|
|||||||||||
Dịch vụ quản lý trường hợp
|
○ Thông tin dịch vụ, Tìm đối tượng và quản lý trường hợp, Khảo sát nhu cầu (quản lý trường hợp 18 gia đình)
|
||||||||||
Ghi Chú |
|
កាលវិភាគអាជីវកម្មនឹងព្រឹត្តិការណ៏សម្រាប់ខែមេសាឆ្នាំ2021 (11.01 ~ 10. 30)
ការបែងចែង |
មាតិកា |
បំពេញបន្ធែម |
|||||||||
|
ការអប់រំជាមូលដ្ធាន |
○ កររចែករំលែកក្រុមអ្នកស្ម៏កចិត្ត អាសុនូរី - ការថតរូបយូរអង្វែង(10.12)(អង្គារ៏)សហគមមនុស្សចាស់សាខា ប៊ឿន-ហ្គុន - សេវាកម្មកាត់សក់(10.14)(ព្រហស្ប៏)ទីជម្រកសុអាំ/7នាក់ ○ ថ្នាក់សេវាកម្មកាត់សក់(រាល់សប្តាហ៏ថ្ងែអង្គារ៏,ព្រហស្ប៏)7នាក់ ○ការផ្តល់ព័ត៌មានចូលរៀន11,9(អង្គារ៏)តាមបណ្តញអេឡិចត្រនិច20នាក់ ○ការបង្រៀនអំពីវប្បធម៏11,10(ពុធ),11,17(ពុធ)សាលារៀនសាំសាន់ ○ការបង្រៀនអំពីវប្បធម៏11,11(ព្រហស្ប៏),11,1811(ព្រហស្ប៏)សាលារៀនទង់គីអាំង ○ការប្រលងដំណើរការយកប័ណ្ណបរ11,17(ពុធ)10នាក់ ○ការបញ្ជាប់ការសិក្សាភាសារកូរ៉េ(ក្នុងខែ11)អេឡេចត្រនិច10នាក់ |
|
||||||||
គម្រោងគាំទ្រដាច់ដោយឡែក |
អាជីវកម្មអប់រំសុខទុក្ខ |
ភាសារកូរ៉េ |
○ 2គ្រួសារ : ផ្តល់ជូនសេវាកម្ម2ម៉ោង2ដងក្នុងមួយសប្តាហ៏ |
|
|||||||
ការអប់រំពុកម្តាយ |
○ 9គ្រួសារ : ផ្តល់ជូនសេវាកម្ម2ម៉ោង2ដងក្នុងមួយសប្តាហ៏ |
||||||||||
ការស់របស់កូន |
○ 23គ្រួសារ : ផ្តល់ជូនសេវាកម្ម2ម៉ោង2ដងក្នុងមួយសប្តាហ៏ |
||||||||||
ផ្សេង |
ការប្រជុំអ្នកបង្រៀនសួរសុខទុក្ខ 10:00~12:00 (ថ្ងៃអង្គារ៏ទី12ខែតុលា ការកំណត់ជាមុន) |
||||||||||
អាជីវកម្មបកប្រែ |
|
- វៀតណាម |
|||||||||
|
-កម្ពុជា |
||||||||||
អាជិវកម្មគាំទ្រអភិវឌ្ឈន៏ភាសារ |
○ ពេលវាលា : រាល់សប្តាហ៏ថ្ងៃចន្ទ័~សុក្រ. 09:00~18:00 ○ ទីតាំង : មច្ឈមណ្ឌលនឹងអង្កការខាងក្រៅ ○ ចំនួនមនុស្ស : 17នាក់ ○មាតិកា : អប់រំនឹងវាយតំលៃអភិវឌ្ឈន៏ភាសា |
|
|||||||||
កម្មវិធីបង្កើតបរិស្ថាន ភាសារ |
‧ឪពុកម្តាយ-កូន ‧កម្មវិធី ‧បង្វឹកឪពុកម្តាយ |
○ថ្នាក់អប់រំពីភាសារពុកម្តាយនិងកូនពីភាសារ |
|
||||||||
សេវាកម្មថែទាំកុមារ |
○ វិធីសេវាកម្មមើលថែកុមារ 14គ្រួសារ |
ក្នុងមួយឆ្នាំ |
|||||||||
សេវាកម្មព្រឹក្សា |
○ការផ្សព្វផ្សាយ សេវាកម្ម ការរកឃើញគោលដៅសំរាប់អតិធិជន នឹង សង្កេតពិគ្រោះយោបល់18គ្រូសារ |
|
|||||||||
បំពេញបន្ធែម |
|
|
2021년 11월 사업 및 행사일정 (11. 1 ~ 11. 30)
구 분 |
내 용 |
|
|||||||||
센터 |
기본 교육 |
○ 아시누리 나눔봉사단 : - 장수사진촬영 (11.9(화) 대한노인회 보은군지회 / 5명) - 이미용봉사 (11.11.(목) 성암 안식원 / 7명) ○ 이미용 자격 취득반 (매주 화,목/ 7명) ○ 입시 정보제공 11.9(화) 온라인교육 20명 ○ 다이음교육 11.10(수),11.17(수) 삼산초 ○ 다이음교육 11.11(목),11.18(목) 동광초 ○ 운전면허 출장 시험 11.17(수) 10명 ○ 한국어 수료식 (11월 중) 온라인 10명 |
|
||||||||
별도지원사업
|
방문교육사업 |
한 국 어 |
○ 2가정 : 2시간, 주 2회 서비스 제공 |
|
|||||||
부모교육 |
○ 9가정 : 2시간, 주 2회 서비스 제공 |
||||||||||
자녀생활 |
○ 23가정 : 2시간, 주 2회 서비스 제공 |
||||||||||
기타 |
방문지도사 회의 10:00시~12:00시 (11월09일(화)예정) |
||||||||||
통·번역사업 |
|
- 베트남
|
|||||||||
|
-캄보디아 |
||||||||||
언어발달 지원사업 |
○ 일 시 : 매 주 월~금. 09:00~18:00 ○ 장 소 : 센터 및 외부기관 ○ 인 원 : 17명 ○ 내 용 : 언어발달지원 평가 및 교육 |
|
|||||||||
이중언어환경조성프로그램 |
‧부모-자녀 ‧활용프로그램 ‧부모코칭 |
○ 이중언어 활용프로그램 수업 진행 |
|
||||||||
아이돌봄 서비스 |
○ 아이돌봄서비스 진행 (아이돌보미 14명) ○ 아이돌보미 보수교육 (11/05,11/06) |
연중 |
|||||||||
|
|||||||||||
사례관리서비스 |
○ 서비스 홍보, 대상자 발굴 및 사례관리, 욕구조사 가정방문 (사례관리가정 18가정) |
||||||||||
비 고 |
|