다문화사업국 8월 프로그램안내
일 |
월 |
화 |
수 |
목 |
금 |
토 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
▣사회통합 2단계(온라인) -09:00~13:00 |
▣이동도서관 -09:00~13:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣예비초등 한글 -10:00~12:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣사회통합 1단계(온라인) -13:00~17:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣사회통합 2단계(온라인) -18:00~22:00 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
▣사회통합 2단계(온라인) -09:00~13:00 |
▣이동도서관 -09:00~13:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
|
|
▣예비초등 한글 -10:00~12:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣청소년진로 탐구생활O.T |
▣방문지도사회의 -10:00~12:00 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
대체공휴일 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
|
▣법무부 조기적응 프로그램 -14:00~17:00 |
▣예비초등 한글 -10:00~12:00 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣이동도서관 -09:00~13:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣이동도서관 -11:00~17:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣예비초등 한글 -10:00~12:00 |
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
||||||
▣법률홈닥터 -13:00~14:00 |
||||||
29 |
30 |
31 |
문의 055-329-6349 베트남 010-8702-6349 중국어 010-8703-6349 |
|||
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣결혼이민자 역량강화지원 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
CHƯƠNG TRÌNH THÁNG 8 DỰ ÁN ĐA VĂN HÓA
Chủ nhật |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
▣Hội nhập xã hội lớp2(online) -09:00~13:00 |
▣Thư viện di động -09:00~13:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣Tiếng Hàn cho trẻ vào tiểu học -10:00~12:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣Hội nhập xã hội lớp1(online) -13:00~17:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣Hội nhập xã hội lớp2(online) -18:00~22:00 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
▣Hội nhập xã hội lớp2(online) -09:00~13:00 |
▣Thư viện di động -09:00~13:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
|
|
▣Tiếng Hàn cho trẻ vào tiểu học -10:00~12:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣ O.T Hướng dẫn nghề nghiệp cho thanh thiếu niên |
▣Họp mặt người hướng dẫn tại nhà -10:00~12:00 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
Ngày nghỉ thay thế |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
|
▣Bộ tư pháp-Chương trình thích ứng thời kỳ đầu nhập cảnh -14:00~17:00 |
▣Tiếng Hàn cho trẻ vào tiểu học -10:00~12:00 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣Thư viện di động -09:00~13:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Thư viện di động -11:00~17:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣Tiếng Hàn cho trẻ vào tiểu học -10:00~12:00 |
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
||||||
▣Tư vấn luật -13:00~14:00 |
||||||
29 |
30 |
31 |
Liên hệ 055-329-6349 Tiếng Việt 010-8702-6349 Tiếng Trung 010-8703-6349 |
|||
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣Nâng cao năng lực người di trú kết hôn -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
多文化中心 8月活动项目
星期日 |
星期一 |
星期二 |
星期三 |
星期四 |
星期五 |
星期六 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
▣社会统合2阶段(在线) -09:00~13:00 |
▣移动图书馆 -09:00~13:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣准小学生韩国语 -10:00~12:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣社会统合1阶段(在线) -13:00~17:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣社会统合2阶段(在线) -18:00~22:00 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
▣社会统合2阶段(在线) -09:00~13:00 |
▣移动图书馆 -09:00~13:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
|
|
▣准小学生韩国语 -10:00~12:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣青少年出路探索生活O.T |
▣访问指导师会议 -10:00~12:00 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
公休日 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
|
▣法务部早期适应活动 -14:00~17:00 |
▣准小学生韩国语 -10:00~12:00 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
▣移动图书馆 -09:00~13:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣移动图书馆 -11:00~17:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣准小学生韩国语 -10:00~12:00 |
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
||||||
▣律师咨询 -13:00~14:00 |
||||||
29 |
30 |
31 |
咨询055-329-6349 越南语 010-8702-6349 中国语 010-8703-6349 |
|||
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |
|
▣结婚移民者力量强化支援 -10:00~12:00 -13:00~15:00 |